遺憾に堪えない
いかんにたえない いかんにこたえない
☆ Cụm từ, adj-i
(thì) đáng ân hận thật sự

遺憾に堪えない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遺憾に堪えない
遺憾 いかん
đáng tiếc
遺憾なく いかんなく
đầy đủ, hoàn toàn; đủ để không hối tiếc
堪えない たえない
không thể kìm nén
遺憾ながら いかんながら
thật sự rất tiếc về
見るに堪えない みるにたえない
đau khổ khi nhìn vào, đau đớn không thể nhìn, đau đớn khi nhìn
慙愧に堪えない ざんきにたえない
cảm thấy xấu hổ
遺憾千万 いかんせんばん
rất lấy làm tiếc
任に堪える にんにたえる
đảm nhận công việc