遺文
いぶん「DI VĂN」
☆ Danh từ
Di văn; tác phẩm còn lại

遺文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遺文
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
文化遺産 ぶんかいさん
di sản văn hóa
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
無形文化遺産 むけいぶんかいさん
Di sản văn hóa phi vật thể.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.