Các từ liên quan tới 遺産相続弁護士 柿崎真一
遺産相続 いさんそうぞく
thừa kế tài sản
遺産相続税 いさんそうぞくぜい
Thuế thừa kế.+ Đây là một loại thuế đánh vào của cải ở Anh và đến tân năm 1986 vẫn được coi là THUẾ CHUYỂN NHƯỢNG VỐN, thuế này đã thay thế cho THUẾ BẤT ĐỘNG SẢN năm 1974.
遺産相続人 いさんそうぞくにん いさんそうぞくじん
người thừa kế, người thừa tự
弁護士 べんごし
người biện hộ; luật sư
弁護士法 べんごしほう
Luật Luật sư
弁護士会 べんごしかい
hội luật sư
財産相続 ざいさんそうぞく
thừa kế tài sản
相続財産 そうぞくざいさん
tài sản thừa kế, di sản