Kết quả tra cứu 遺産相続税
Các từ liên quan tới 遺産相続税
遺産相続税
いさんそうぞくぜい
☆ Danh từ
◆ Thuế thừa kế.+ Đây là một loại thuế đánh vào của cải ở Anh và đến tân năm 1986 vẫn được coi là THUẾ CHUYỂN NHƯỢNG VỐN, thuế này đã thay thế cho THUẾ BẤT ĐỘNG SẢN năm 1974.

Đăng nhập để xem giải thích