遺骨
いこつ「DI CỐT」
☆ Danh từ
Tro cốt; hài cốt; di cốt
遺骨
の
分析
Phân tích tro cốt
戦死者
の
遺骨
の
身元
を
確認
する
Nhận hài cốt người chết trong chiến tranh
その
大聖堂
には
彼
の
遺骨
が
納
められている
Nhà thờ đó chứa di cốt của anh ta
