Kết quả tra cứu 骨軟骨腫
骨軟骨腫
こつなんこつしゅ
「CỐT NHUYỄN CỐT THŨNG」
☆ Danh từ
◆ U xương sụn
医師
は
患者
の
膝
に
骨軟骨腫
が
見
つかり、
手術
を
提案
した。
Bác sĩ đã phát hiện ra u xương-sụn ở đầu gối của bệnh nhân và đề nghị phẫu thuật.

Đăng nhập để xem giải thích