避雷針
ひらいしん「TỊ LÔI CHÂM」
☆ Danh từ
Cột thu lôi.

避雷針 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 避雷針
避雷器 ひらいき
thiết bị chống sét
雷 かみなり いかずち いかづち らい
sấm sét
kim
針 はり ち
châm
針/マチ針/ピン はり/マチはり/ピン
kim/ kim móc/ đinh ghim
雷丸 らいがん ライガン
raigan (Omphalia lapidescens), loại nấm ký sinh mọc trên tre, được sử dụng trong y học Trung Quốc
雷発 らいはつ
bùng nổ (bắt đầu một thứ gì đó một cách mạnh mẽ)
襲雷 しゅうらい かさねかみなり
chớp đánh