還元酵素阻害剤
かんげんこうそうそがいざい
☆ Danh từ
Chất ức chế reductase

還元酵素阻害剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 還元酵素阻害剤
酵素阻害剤 こーそそがいざい
chất ức chế enzym
5α還元酵素阻害薬 ごアンファーかんげんこうそそがいやく
thuốc ức chế 5-alpha reductase
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
還元酵素 かんげんこうそ
reductase (là một loại enzyme xúc tác phản ứng khử)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
酸化還元酵素 さんかかんげんこうそ
oxidoreductase
阻害剤 そがいざい
chất ức chế
還元剤 かんげんざい
chất khử