Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 邑楽郡
林邑楽 りんゆうがく
Indian song and dance (introduced to Japan by the Chams in approx. 736 CE)
邑 おおざと おおざる
ngôi làng lớn
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
幟邑 のぼりざと
kanji "large village" radical
邑落 ゆうらく
làng nhỏ; xóm, thôn
市邑 しゆう
thành phố, thị trấn
郷邑 きょうゆう
làng nhỏ; xóm, thôn