Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 那珂川 (九州)
九州 きゅうしゅう
Kyushyu; đảo Kyushyu của Nhật Bản
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
九州弁 きゅうしゅうべん
giọng Kyushu, tiếng Kyushu
北九州 きたきゅうしゅう
phía bắc vùng Kyushu
九州男児 きゅうしゅうだんじ
đàn ông đến từ Kyushu
九州場所 きゅうしゅうばしょ
tổ chức tại kyushu (fukuoka)
九州地方 きゅうしゅうちほう
Khu vực Kyushu (đôi khi bao gồm cả quần đảo Nansei)