Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
与那国蚕 よなぐにさん ヨナグニサン
atlas moth (Attacus atlas)
一殺那 いちせつな
một chốc lát; một tức khắc
一刹那 いっせつな いちせつな
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
与 むた みた
cùng với...
須髯 しゅぜん
râu