Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
須髯
しゅぜん
râu
肉髯 にくぜん
tích gà
青髯 あおひげ
vẽ tóc mai trong kabuki để thể hiện việc đã được cao râu gọn gàng
鬚髯 しゅぜん
râu mép; râu cằm
白髯 はくぜん
bộ râu trắng
須義 すぎ スギ
cá bớp
畝須 うねす
ridged whale meat used to make whale "bacon"
呉須 ごす
đồ sứ gosu; asbolite
必須 ひっす ひっしゅ ひっすう
cần thiết
「TU」
Đăng nhập để xem giải thích