Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
邪まな心
よこしまなこころ よこしままなこころ
tâm hồn tội lội
邪心 じゃしん
tâm hồn tội lỗi, xấu xa.
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
邪魔な じゃまな
cản trở
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
邪 よこしま
xấu; tội lỗi
邪術 じゃじゅつ
phép phù thuỷ, yêu thuật
邪眼 じゃがん
ánh mắt xấu xa
邪教 じゃきょう
dị giáo
「TÀ TÂM」
Đăng nhập để xem giải thích