邪術
じゃじゅつ「TÀ THUẬT」
☆ Danh từ
Phép phù thuỷ, yêu thuật

邪術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 邪術
邪 よこしま
xấu; tội lỗi
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
邪眼 じゃがん
ánh mắt xấu xa
邪教 じゃきょう
dị giáo
邪曲 じゃきょく
đồi bại, tội lỗi, nguy hại, độc
邪淫 じゃいん
tính dâm dục, tính dâm dật, tính vô sỉ
邪悪 じゃあく
xấu; tội lỗi