邪馬台国
やまたいこく やばたいこく「TÀ MÃ THAI QUỐC」
☆ Danh từ
Quốc gia Yamatai; Tà Mã Đài (một quốc gia cổ thuộc Nhật Bản)
邪馬台国
は
古代日本
にあった
国
です。
Quốc gia Yamatai là một quốc gia đã tồn tại trong Nhật Bản cổ đại.

邪馬台国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 邪馬台国
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
馬台 うまだい
kích nâng
馬台(リジッドラック) うまだい(リジッドラック)
bàn cắt (giá đỡ cứng)
トラック用馬台 トラックよううまだい
mễ kê xe tải
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.