馬台(リジッドラック)
うまだい(リジッドラック)
☆ Danh từ
Bàn cắt (giá đỡ cứng)
馬台(リジッドラック) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 馬台(リジッドラック)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
馬台 うまだい
kích nâng
トラック用馬台 トラックよううまだい
mễ kê xe tải
邪馬台国 やまたいこく やばたいこく
quốc gia Yamatai; Tà Mã Đài (một quốc gia cổ thuộc Nhật Bản)
群馬天台青年会 てんだいしゅう
giáo phái Tendai (Phật giáo).
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua