Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 郁原ゆう
郁郁 いくいく
hưng thịng
郁郁たる いくいくたる
thơm
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
馥郁 ふくいく
thơm ngát, ngào ngạt, nồng nàn
郁子 むべ うべ ムベ
cây nho Nhật Bản (Stauntonia hexaphylla)
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
馥郁たる ふくいくたる
thơm phưng phức, thơm ngát