部下
ぶか「BỘ HẠ」
Bầy tôi
Bề tôi
Bộ hạ
Thủ hạ
☆ Danh từ
Thuộc hạ; cấp dưới
これをあなたの
部下
たちに
転送
してもいいですよ
Anh chuyển cái này cho cấp dưới của anh được chứ?
その
指揮官
は
部下
たちに
射撃開始
を
命
じた
Người chỉ huy ra lệnh cho cấp dưới bắt đầu bắn. .

Từ đồng nghĩa của 部下
noun
Từ trái nghĩa của 部下
部下 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 部下
腹心の部下 ふくしんのぶか
cấp dưới thân tín
視床下部下垂体系 ししょうかぶかすいたいけい
hệ thống các mạch máu trong vi tuần hoàn ở đáy não, kết nối vùng dưới đồi với thùy trước tuyến yên
視床下部-下垂体系 ししょうかぶ-かすいたいけい
Hypothalamo-Hypophyseal System
ズボンした ズボン下
quần đùi
下部 かぶ
hạ bộ.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp