部位
ぶい「BỘ VỊ」
Bộ phận trong cơ thể
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chia ra; vị trí (trong một whole, i.e. thân thể)

部位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 部位
RNAスプライス部位 RNAスプライスぶい
vị trí nối rna
好発部位 こーはつぶい
vùng dễ tổn thương
活性部位 かっせいぶい
vị trí hoạt động
調音部位 ちょうおんぶい
vị trí cấu âm (place of articulation)
結合部位 けつごうぶい
vùng liên kết (binding site)
アロステリック結合部位 アロステリックけつごうぶい
vị trí liên kết allosteric
腫瘍-部位別 しゅよう-ぶいべつ
khu biệt bộ phận chứa khối u
移植提供部位 いしょくてーきょーぶい
bộ phận hiến tặng cấy ghép