移植提供部位
いしょくてーきょーぶい
Bộ phận hiến tặng cấy ghép
移植提供部位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 移植提供部位
提供 ていきょう
Tài trợ, tặng, hiến
提供側 ていきょうがわ
người gửi (ủng hộ (của) giao dịch)
提供者 ていきょうしゃ
(máu) người cho
移植 いしょく
sự cấy ghép
顎裂部骨移植 あごれつぶこついしょく
ghép xương phế nang
提供先指定組織提供 てーきょーさきしてーそしきてーきょー
hiến tặng mô theo chỉ định hiến tặng có trước
トランスポートサービス提供者 トランスポートサービスていきょうしゃ
nhà cung cấp dịch vụ vận tải
情報提供 じょうほうていきょう
sự cung cấp thông tin