部分け
ぶわけ「BỘ PHÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phân loại

Bảng chia động từ của 部分け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 部分けする/ぶわけする |
Quá khứ (た) | 部分けした |
Phủ định (未然) | 部分けしない |
Lịch sự (丁寧) | 部分けします |
te (て) | 部分けして |
Khả năng (可能) | 部分けできる |
Thụ động (受身) | 部分けされる |
Sai khiến (使役) | 部分けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 部分けすられる |
Điều kiện (条件) | 部分けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 部分けしろ |
Ý chí (意向) | 部分けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 部分けするな |