部分一致
ぶぶんいっち「BỘ PHÂN NHẤT TRÍ」
☆ Cụm từ
Khớp một phần
検索結果
は、
入力
した
キーワード
と
部分一致
する
項目
を
表示
します。
Kết quả tìm kiếm hiển thị các mục khớp một phần với từ khóa đã nhập.

部分一致 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 部分一致
一部分 いちぶぶん
một bộ phận; một phần
一致 いっち
sự nhất trí; sự giống nhau; sự thống nhất
非一致 ひいっち
không thống nhất
一致ゲート いっちゲート
phần tử đồng nhất
パターン一致 パターンいっち
so khớp mẫu
一致点 いっちてん
điểm nhất trí, điểm đồng ý
不一致 ふいっち
không hợp, không khớp
三一致 さんいっち
règle des trois unités, the three unities (time, place and action)