Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 部分和分
部分和 ぶぶんわ
tổng con
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
部分 ぶぶん
bộ phận; phần
部分分数 ぶぶんぶんすう
phân thức đơn giản
部分積分 ぶぶんせきぶん
Tích phân một phần
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.