Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 部品取り
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
バッテリー取付部品 バッテリーとりつけぶひん
dụng cụ lắp đặt pin
トイレ取付部品 トイレとりつけぶひん
phụ kiện lắp đặt nhà vệ sinh
タップ取付部品 タップとりつけぶひん
phụ kiện lắp đặt ổ điện