部外
ぶがい「BỘ NGOẠI」
☆ Danh từ
Bên ngoài phòng ban; bên ngoài nội bộ

Từ trái nghĩa của 部外
部外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 部外
部外者 ぶがいしゃ
người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn, người không cùng nghề; người không chuyên môn, đấu thủ ít có khả năng thắng; ngựa đua ít có khả năng thắng
部外秘 ぶがいひ
Một từ để thể hiện việc không được rò rỉ thông tin ra ngoài bộ phận
胸部外傷 きょうぶがいしょう
chấn thương ngực
腹部外傷 ふくぶがいしょう
chấn thương vùng bụng
頭部外傷 とうぶがいしょう
chấn thương đầu
胸部外科 きょうぶげか
giải phẫu ngực
胸部外科学 きょーぶげかがく
phẫu thuật ngực
医薬部外品 いやくぶがいひん
phi y học