胸部外科学
きょーぶげかがく
Phẫu thuật ngực
胸部外科学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胸部外科学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
胸部外科 きょうぶげか
giải phẫu ngực
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
胸部外傷 きょうぶがいしょう
chấn thương ngực
外科学 げかがく
khoa phẫu thuật
胸部 きょうぶ
ngực; vùng ngực
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.