部誌
ぶし「BỘ CHÍ」
☆ Danh từ
Nhật ký câu lạc bộ, sổ tay câu lạc bộ

部誌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 部誌
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.