Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
刑部 けいぶ
Bộ Tư pháp
刑事 けいじ
hình sự, thanh tra
事業部長 じぎょうぶちょう
giám đốc thực hiện bậc trên
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
刑部省 ぎょうぶしょう うたえただすつかさ うたえのつかさ
Bộ tư pháp hình sự
刑事ドラマ けいじドラマ
phim trinh thám
刑事上 けいじじょう
hình sự; tội phạm