事業部長
じぎょうぶちょう「SỰ NGHIỆP BỘ TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Giám đốc thực hiện bậc trên

事業部長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事業部長
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
事業部 じぎょうぶ
bộ phận ((của) công ty); ban những thao tác
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
部長刑事 ぶちょうけいじ
trung sỹ, người có quân hàm trung sỹ
成長事業 せいちょうじぎょう
hoạt động kinh doanh tăng trưởng
事業部制 じぎょうぶせい
công ty gồm có những bộ phận tự trị
事業本部 じぎょうほんぶ
tập đoàn
文化事業部 ぶんかじぎょうぶ
ban những quan hệ văn hóa