部類
ぶるい「BỘ LOẠI」
☆ Danh từ
Nhóm phân loại; đề mục nhỏ; nhóm nhỏ

Từ đồng nghĩa của 部類
noun
部類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 部類
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.