Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 郭槐
槐 えんじゅ エンジュ
Japanese pagoda tree (Sophora japonica)
針槐 はりえんじゅ ハリエンジュ
dương hòe (một loại cây thuộc họ Đậu)
槐樹 かいじゅ えんじゅじゅ
(thực vật) cây hoè cổ thụ; vị đại thần triều đình xưa
郭清 かくきよし
làm sạch, sự tinh chế, sự tẩy uế
負郭 ふかく
đất gần lâu đài
輪郭 りんかく
đường viền; đường bao.
郭公 かっこう カッコウ カッコー
chim cúc cu; tiếng chim cúc cu.
城郭 じょうかく
tòa thành; lâu đài