Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鬼郭公 おにかっこう オニカッコウ
tu hú châu Á
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
郭清 かくきよし
làm sạch, sự tinh chế, sự tẩy uế
負郭 ふかく
đất gần lâu đài
輪郭 りんかく
đường viền; đường bao.
城郭 じょうかく
tòa thành; lâu đài
外郭 がいかく
thành bao bên ngoài; vỏ bao ngoài; lớp bên ngoài
一郭 いっかく
khu vực được bao quanh