Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 郵便事業支店一覧
郵便事業 ゆうびんじぎょう
dịch vụ bưu chính
郵便業務 ゆうびんぎょうむ
công việc bưu điện
郵便 ゆうびん
bưu điện; dịch vụ bưu điện.
便覧 びんらん べんらん
sách tra cứu; tài liệu; bản tóm tắt
一意郵便名 いちいゆうびんめい
tên bưu chính duy nhất
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
郵政事業庁 ゆうせいじぎょうちょう
đại lý những dịch vụ bưu điện
支店 してん
công ty chi nhánh; cửa hàng chi nhánh.