郵便振替
ゆうびんふりかえ
「BƯU TIỆN CHẤN THẾ」
☆ Danh từ
◆ Chuyển khoản bưu điện (Thiết lập tài khoản ngân hàng bưu điện tại chi cục tiết kiệm địa phương, thông qua bưu điện thực hiện việc chuyển tiền)

Đăng nhập để xem giải thích
ゆうびんふりかえ
「BƯU TIỆN CHẤN THẾ」
Đăng nhập để xem giải thích