簡易郵便局 かんいゆうびんきょく
bưu điện đơn giản hóa
書類郵便 しょるいゆうびん
thư bảo đảm.
書留郵便 かきとめゆうびん
bưu phẩm gửi bảo đảm
郵便 ゆうびん
bưu điện; dịch vụ bưu điện.
郵便私書箱 ゆうびんししょばこ
văn phòng bưu điện(vị trí) đánh bốc
簡便 かんべん
giản tiện; thuận tiện; dễ và đơn giản
親展書留郵便 しんてんかきとめゆうびん
thư điện tử cá nhân