Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
郵便箱 ゆうびんばこ
hòm thư
私書箱 ししょばこ
hộp thư bưu điện (hộp thư cá nhân ở bưu điện)
書類郵便 しょるいゆうびん
thư bảo đảm.
郵便書簡 ゆうびんしょかん
bưu thiếp
郵便葉書 ゆうびんはがき
書留郵便 かきとめゆうびん
bưu phẩm gửi bảo đảm
郵便 ゆうびん
bưu điện; dịch vụ bưu điện.
私書箱番号 ししょばこばんごう
địa chỉ hòm thư bưu điện