Các từ liên quan tới 郵便窓口業務再委託業者
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
郵便業務 ゆうびんぎょうむ
công việc bưu điện
業務委託 ぎょうむいたく
gia công phần mềm, hợp đồng phụ, ủy thác
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
業務委託費 ぎょう むいたくひ
Chi phí ký gửi hàng bán
郵便事業 ゆうびんじぎょう
dịch vụ bưu chính
信託業務 しんたくぎょうむ
ủy thác kinh doanh
業務の外部委託 ぎょうむのがいぶいたく
(nói về một nhà máy, công ty...) sự đồng ý nhận linh kiện, phụ tùng do một nhà cung cấp khác hoặc một nhà sản xuất khác cung ứng và như vậy đỡ tốn kém hơn là mình tự làm lấy