郵送
ゆうそう「BƯU TỐNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Thư từ; thư tín.

Bảng chia động từ của 郵送
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 郵送する/ゆうそうする |
Quá khứ (た) | 郵送した |
Phủ định (未然) | 郵送しない |
Lịch sự (丁寧) | 郵送します |
te (て) | 郵送して |
Khả năng (可能) | 郵送できる |
Thụ động (受身) | 郵送される |
Sai khiến (使役) | 郵送させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 郵送すられる |
Điều kiện (条件) | 郵送すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 郵送しろ |
Ý chí (意向) | 郵送しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 郵送するな |
郵送 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 郵送
郵送料 ゆうそうりょう
bưu phí
郵送する ゆうそう
gửi bằng thư
DVD郵送メールケース DVDゆうそうメールケース
hộp gửi đĩa DVD qua bưu điện
CD郵送メールケース CDゆうそうメールケース
hộp gửi đĩa CD qua bưu điện
CD/DVD郵送メールケース CD/DVDゆうそうメールケース
Hộp thư gửi đĩa cd/dvd qua bưu điện
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng