郷友
きょうゆう「HƯƠNG HỮU」
☆ Danh từ
Bạn cùng quê

郷友 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 郷友
郷友会 きょうゆうかい
hội đồng hương
郷 ごう きょう
quê hương
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
望郷 ぼうきょう
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
異郷 いきょう
vùng đất xa lạ, đất khách quê người
同郷 どうきょう
bạn đồng hương