郷土文学
きょうどぶんがく「HƯƠNG THỔ VĂN HỌC」
☆ Danh từ
Văn học dân gian

郷土文学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 郷土文学
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
郷土 きょうど
cố hương; quê cũ; quê hương; dân dã; địa phương
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
郷学 ごうがく きょうがく
trường ở quê
郷土食 きょうどしょく
ẩm thực địa phương
郷土愛 きょうどあい
tình yêu cho một có hometown
郷土史 きょうどし
lịch sử địa phương