Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 郷照寺
誠照寺派 じょうしょうじは
phái Joshoji (một trong 10 giáo phái của Phật giáo Shin)
郷 ごう きょう
quê hương
寺 てら じ
chùa
郷俗 きょうぞく さとぞく
phong tục tập quán địa phương, phong tục làng xã, nếp làng
離郷 りきょう
rời quê hương; ly hương
他郷 たきょう
nơi tha hương, nơi đất khách quê người; nước ngoài
水郷 すいごう
sự định vị (vị trí) riverside đẹp
郷里 きょうり
quê; cố hương; quê cũ; quê hương