Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
都営 とえい
operated bởi chính phủ thủ đô
王都 おうと
kinh thành
営所 えいしょ
trại lính; doanh trại
支所 ししょ
chi nhánh (văn phòng)
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
王子 おうじ
hoàng tử; vương tử; thái tử