Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
都営 とえい
operated bởi chính phủ thủ đô
宿営 しゅくえい
đồn trú; doanh trại
営所 えいしょ
trại lính; doanh trại
宿所 しゅくしょ
hướng vào; những chỗ tạm trú; accomodation
支所 ししょ
chi nhánh (văn phòng)
宿営地 しゅくえいち
trạm nghỉ (quân đội)
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.