宿営地
しゅくえいち「TÚC DOANH ĐỊA」
☆ Danh từ
Trạm nghỉ (quân đội)

宿営地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宿営地
宿営 しゅくえい
đồn trú; doanh trại
野営地 やえいち
vị trí trại; campground
営巣地 えいそうち
nesting place, nesting site, nesting grounds
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.