Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都営バス青梅支所
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
青梅 あおうめ
Quả mơ còn xanh; Quả mơ; hoa mơ.
都営 とえい
operated bởi chính phủ thủ đô
営所 えいしょ
trại lính; doanh trại
bông
支所 ししょ
chi nhánh (văn phòng)
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.