Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都築龍太
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
龍 りゅう
con rồng
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
築 ちく
... năm kể từ khi xây dựng
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
龍虎 りゅうとら
người anh hùng, nhân vật nam chính