Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都賀一司
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
寿司一折り すしいちおり
một cái hộp (của) sushi
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
司 し
cơ quan hành chính dưới cấp Cục trong hệ thống Ritsuryō