Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都賀清司
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
都 と みやこ
thủ đô
賀す がす
chúc mừng, khen ngợi
朝賀 ちょうが
lời chúc năm mới tới nhà vua.