Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
農学校 のうがっこう
trường nông nghiệp
都立高校 とりつこうこう
trường học cao thủ đô
都立高等学校 とりつこうとうがっこう
trường trung học phổ thông cấp tỉnh (tại Khu vực thủ đô Tokyo), trường trung học phổ thông công lập (tại Khu vực thủ đô Tokyo)
東都 とうと
vốn phương đông; yedo; edo; tokyo
小農 しょうのう
ngành nông nghiệp sản xuất nhỏ; nông dân sản xuất nhỏ
都立 とりつ
thành phố; đô thị.