Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都銀懇話会
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
懇話会 こんわかい
thân thiện có - cùng nhau
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
懇話 こんわ
sự bàn thảo cởi mở; sự bàn bạc ôn hòa
都銀 とぎん
ngân hàng thành phố, ngân hàng đô thị
懇談会 こんだんかい
Buổi họp mặt thân mật.
懇親会 こんしんかい
bữa tiệc hội bạn cũ; tiệc bạn bè.
都銀キャッシュサービス とぎんきゃっしゅさーびす
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.